Có 1 kết quả:
初秋 chū qiū ㄔㄨ ㄑㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) early autumn
(2) 7th month of the lunar calendar
(2) 7th month of the lunar calendar
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0